000 -LEADER |
fixed length control field |
01131nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004752 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102250.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130426s1969 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
N |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường đại học bách khoa Hà Nội |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhiệt luyện các chi tiết máy công tác nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Trường đại học bách khoa Hà Nội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
45tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề : Bộ môn kim loại và nhiệt luyện. Khoa luyện kim.trường đại học bách khoa Hà Nội |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái niệm chung về nhiệt luyện. Một số máy công tác nông nghiệp: máy xay xát, máy đập lúa, máy nghiền gia súc. Các thiết bị thủ công dùng trong công tác nhiệt luyện |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt luyện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chi tiết máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|