000 -LEADER |
fixed length control field |
01959nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004994 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131104s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Anh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tài nguyên đất đai phục vụ xây dựng mô hình nông thôn mới ở xã Lương Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii, 83tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hà Văn Hành |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.82 - 83 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra, khảo sát thực địa về hiện trạng sử dụng đất, hiệu quả sản xuất và thực trạng các mô hình phát triển nông thôn mới ở xã Lương Ninh. Phân tích, đánh giá hiện trạng về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên và môi trường khu vực nghiên cứu. Phân tích đặc điểm đất đai và thành lập bản đồ đơn vị đất đai. Đánh giá mức độ thích nghi đất đai và hiệu quả sản xuất của một số loại cây trồng chủ yếu. Đề xuất phương án quy hoạch không gian tổng thể cho toàn xã theo mô hình nông thôn mới và theo từng hạng mục cụ thể như: quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch sản xuất và quy hoạch xây dựng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình nông thôn mới |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |