000 -LEADER |
fixed length control field |
01388nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005049 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140218s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình quản lý sử dụng đất chuyển đồi từ đất lâm nghiệp sang loại đất khác tại huyện Kỳ Tâm, tỉnh Nghệ An. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nhuyễn Thị Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,115tr., |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Quang Vĩnh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr91-93 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tình hình và hiệu quả của chuyển đổi mục đích sử dụng từ đất lâm nghiệp sang mục đích khác, từ đó đề xuất một số biện pháp góp phần nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng đất đã chuyển đổi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất lâm nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Nghệ An |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |