Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất và phẩm chất của một số giống lúa trên đất nhiểm mặn trong vụ hè thu 2012 tại huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam (Biểu ghi số 5098)

000 -LEADER
fixed length control field 01638nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005098
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222757.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140224s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2013/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất và phẩm chất của một số giống lúa trên đất nhiểm mặn trong vụ hè thu 2012 tại huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng. Mã ngành: 60.62.01.10
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,108tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr75-77
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất và phẩm chất của các giống lúa trồng tại vùng đất bị nhiễm mặn của huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam nhằm xác định giống có khả năng chịu mặn tốt, cho năng suất cao và phẩm chất tốt để đề xuất phát triển ở vùng nghiên cứu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất nhiễm mặn
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất nhiểm mặn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01087 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha