000 -LEADER |
fixed length control field |
00940nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005218 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102308.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140319s1986 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thế, Đạt |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vấn đề khai thác tiềm năng nông nghiệp ở Việt Nam theo quan điểm của chủ nghĩa Mác Lê-nin |
Statement of responsibility, etc. |
Thế Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này giới thiệu những quan điểm chung của Các Mác và việc khai thác những khả năm tiềm tàng của nền nông nghiệp nhiệt đới và giàu có của Việt Nam... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tiềm năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chủ nghĩa Mác Lê - nin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
khai thác |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|