000 -LEADER |
fixed length control field |
00942nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005302 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093602.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140320s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
334 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thế, Đạt |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh nghiệm điều hành công việc của chủ nhiêm hợp tác xã nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Thế Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này tổng hợp toàn bộ kinh nghiệm về điều hành công việc ở hợp tác xã nông nghiệp như là của một người chủ nhiệm hiện thực. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
kinh nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
điều hành công việc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
hợp tác xã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chủ nhiệm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|