000 -LEADER |
fixed length control field |
01563nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005625 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514094250.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140402s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
320.09 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hứa, Văn Ân |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại |
Statement of responsibility, etc. |
Hứa Văn Ân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản văn nghệ thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
688tr. |
Dimensions |
26cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách tập trung giới thiệu cô động và hàm súcnhững thông tin về thân thế và sự nghiệp, các công trình tác phẩn và đóng góp của các nhân vật vào tiến trình lịch sử thế giới. Có những danh nhân mà tên tuổi ngàn đời bất diệt như thánh Gandhi cùng nhân dân đấu tranh bất bạo động, bất hợp tác, đem lại độc lập tự do cho dân tộc; như lãnh tụ Hồ Chí Minh được UNESCO ca ngợi là "anh hùng giải phòng dân tộc và danh nhân văn hóa thế giới", như Khổng Tử đã khai sinh những học thuyết mà mãi đến ngày nay vẫn còn đầy giá trị. Có những danh nhân trải qua cuộc đời thật cay đắng, khi biết đến, chúng ta cảm lòng thương tiếc... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhân vật nổi tiếng thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
450 nhân vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nhân vật nổi tiếng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thế giới |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |