Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giống lúa thơm đặc sản, giống lúa xuất khẩu và chất lượng cao (Biểu ghi số 5705)

000 -LEADER
fixed length control field 00979nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005705
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111241.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140407s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Đích
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giống lúa thơm đặc sản, giống lúa xuất khẩu và chất lượng cao
Statement of responsibility, etc. Đỗ Khắc Thịnh, Nguyễn Quốc Lý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 40tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng Trung ương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tóm tắt các giống lúa thơm. Nguồn gốc của từng loại giống, đặc điểm nông - sinh học, khả năng chống chịu, phẩm chất, thời vụ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026038 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026039 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026040 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026041 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026042 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha