Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giới thiệu một số giống lúa có năng suất cao (Biểu ghi số 5706)

000 -LEADER
fixed length control field 00908nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005706
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111242.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140407s1971 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Lữ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giới thiệu một số giống lúa có năng suất cao
Statement of responsibility, etc. Đinh Văn Lữ, Trần Ngọc Trang
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 39tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách giới thiệu đặc điểm hình thái, sinh trưởng phát dục và kỹ thuật trồng của một số giống lúa xuân, lúa chiêm, lúa mùa có năng suất cao
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa có năng suất cao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026027 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026028 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026029 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha