Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tổ chức sản xuất giống lúa trong hợp tác xã và tập đoàn sản xuất nông nghiệp (Biểu ghi số 5730)

000 -LEADER
fixed length control field 01063nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005730
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111252.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140407s1984 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.52
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ ,Đắc Song
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tổ chức sản xuất giống lúa trong hợp tác xã và tập đoàn sản xuất nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Hồ Đắc Song, Trần Ngọc Trang, Trọng An
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 83tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kinh nghiệm tổ chức và sản xuất giống lúa trong hợp tác xã nông nghiệp: Tầm quan trọng của giống lúa; Công tác quản lý giống; Tổ chức sản xuất và cung cấp hạt giống; Một số giống lúa sản xuất đại trà hiện nay
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026299 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026300 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026301 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha