000 -LEADER |
fixed length control field |
01063nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005730 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111252.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140407s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.52 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ ,Đắc Song |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổ chức sản xuất giống lúa trong hợp tác xã và tập đoàn sản xuất nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Đắc Song, Trần Ngọc Trang, Trọng An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những kinh nghiệm tổ chức và sản xuất giống lúa trong hợp tác xã nông nghiệp: Tầm quan trọng của giống lúa; Công tác quản lý giống; Tổ chức sản xuất và cung cấp hạt giống; Một số giống lúa sản xuất đại trà hiện nay |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|