Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu cây lương thực và cây thực phẩm(1986-1990) (Biểu ghi số 5761)

000 -LEADER
fixed length control field 00813nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005761
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111305.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140408s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633
Item number N
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu cây lương thực và cây thực phẩm(1986-1990)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách:Viện cây lương thực và cây thực phẩm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Cây lương thực và cây thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lương thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thực phẩm
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện cây lương thực và cây thực phẩm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026212 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028564 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028538 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha