Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng bông (Biểu ghi số 5855)

000 -LEADER
fixed length control field 00847nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005855
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111323.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140411s1963 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.51
Item number K
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng bông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1963
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những cơ sở khoa học của kỹ thuật trồng bông: Đặc tính cây bông, yêu cầu đối với môi trường sống, các vùng trồng bông chính và một số vấn đề kỹ thuật cơ bản : Chọn giống, làm đất, trừ sâu bệnh, thu hoạch
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng bông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026929 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026930 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026931 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha