000 -LEADER |
fixed length control field |
01050nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000604 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104143.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
20.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633.72 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.72 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đường, Hồng Dật |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây chè các biện pháp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm |
Statement of responsibility, etc. |
Đường Hồng Dật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
200tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu gồm những phần chính sau:Ý nghĩa cây chè trong đời sống con người. Đặc tính hình thái, sinh lý, sinh học cây chè. Các biện pháp tăng năng suất, sản lượng và phẩm chất chè. Chế biến và tiêu thụ sản phẩm chè. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây chè |
General subdivision |
Lịch sử phát triển. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây chè |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|