Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sinh thái học đồng ruộng (Biểu ghi số 6058)

000 -LEADER
fixed length control field 00714nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006058
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103201.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140422s1981 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number S
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sinh thái học đồng ruộng
Statement of responsibility, etc. OTA K. [và những người khác...]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 222tr.
Dimensions 24cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đồng ruộng
General subdivision Sinh thái học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng ruộng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name OTA K.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TANAKA I.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name UDAGAWA T.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name MUNEKATA
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phan Thị Diệu Huyền k35khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028129 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028130 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028131 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028132 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028133 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028134 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028135 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha