000 -LEADER |
fixed length control field |
00832nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006067 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140422s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
N |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những vấn đề kinh tế về tiến bộ khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Tác giả tập thể của viện hàn lâm khoa học nông nghiệp liên xô |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
311tr. |
Dimensions |
19cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
nông nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Những vấn đề kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Những vấn đề kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thế Hưu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thế Đáp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|