000 -LEADER |
fixed length control field |
01619nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006275 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095151.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140819s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Chánh Thiện |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển chọn giống lúa kháng rầy lưng trắng (Sogatella furcifera Horvath) tại Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Chánh Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
106tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS Trần Đăng Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế,2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.79 - 81. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá khả năng kháng rầy lưng trắng của tập đoàn giống lúa nghiên cứu trong phòng thí nghiệm; Đánh giá chất lượng của các giống lúa kháng rầy lưng trắng có triển vọng. Mức độ nhiễm một số sâu bệnh hại chính của các giống lúa có biểu hiện kháng rầy ngoài đồng ruộng. Đánh giá tình hình sinh trưởng, phát triển, năng suất và phẩm chất của các giống lúa có biểu hiện kháng rầy lưng trắng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rầy lưng trắng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |