Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tuyển chọn giống lúa kháng rầy lưng trắng (Sogatella furcifera Horvath) tại Quảng Nam (Biểu ghi số 6275)

000 -LEADER
fixed length control field 01619nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006275
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095151.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140819s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Chánh Thiện
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển chọn giống lúa kháng rầy lưng trắng (Sogatella furcifera Horvath) tại Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10
Statement of responsibility, etc. Nguyễn, Chánh Thiện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 106tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS Trần Đăng Hòa
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế,2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.79 - 81.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng kháng rầy lưng trắng của tập đoàn giống lúa nghiên cứu trong phòng thí nghiệm; Đánh giá chất lượng của các giống lúa kháng rầy lưng trắng có triển vọng. Mức độ nhiễm một số sâu bệnh hại chính của các giống lúa có biểu hiện kháng rầy ngoài đồng ruộng. Đánh giá tình hình sinh trưởng, phát triển, năng suất và phẩm chất của các giống lúa có biểu hiện kháng rầy lưng trắng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rầy lưng trắng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01185 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha