Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tuyển chọn một số giống lúa ngắn ngày triển vọng phục vụ sản xuất tại tỉnh Quảng Ngãi (Biểu ghi số 6315)

000 -LEADER
fixed length control field 01338nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006315
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095210.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140904s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2014/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tuyển chọn một số giống lúa ngắn ngày triển vọng phục vụ sản xuất tại tỉnh Quảng Ngãi
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Lê Minh Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119tr.,pl
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Phan Thị Phương Nhi.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 75 - 77
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đặc điểm nông học, khả năng sinh trưởng, phát triển của một số giống lúa mới. Nghiên cứu về các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất của các giống lúa mới; về chất lượng gạo và cơm của các giống lúa mới.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01182 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha