Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống lúa chịu mặn tại Quảng Nam (Biểu ghi số 6340)

000 -LEADER
fixed length control field 01390nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006340
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095225.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140906s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống lúa chịu mặn tại Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thế Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 79tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Lệ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 72 - 78.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển; khả năng chịu mặn; các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất; các chỉ tiêu về chất lượng; khả năng chống chịu một số đối tượng sâu bệnh hại chính và điều kiện tự nhiên bất thuận lợi của các giống lúa thí nghiệm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chịu mặn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01188 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha