000 -LEADER |
fixed length control field |
01878nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006402 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095258.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140909s2013 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Long |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của thời hạn sử dụng đất và hạn mức sử dụng đất nông nghiệp đến sử dụng đất nông nghiệp huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thanh Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hồ Kiệt. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 79 - 80. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thực trạng sử dụng đất nông nghiệp tại địa bàn nghiên cứu. Phân tích ảnh hưởng của quy định về thời hạn sử dụng đất và hạn mức sử dụng đất đến việc sử dụng đất nông nghiệp tại địa phương. Điều tra, phân tích những yêu cầu, ý kiến, nguyện vọng của nhiều đối tượng sử dụng đất về vấn đề nghiên cứu. Đề xuất giải pháp cụ thế để giải quyết những điểm chưa phù hợp trong những quy định về thời hạn và hạn mức sử dụng đất, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất của người dân. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thời hạn sử dụng đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạn mức sử dụng đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |