000 -LEADER |
fixed length control field |
01260nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006412 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140912s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Đường |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống động vật thủy sản |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Kim Đường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
270tr. |
Dimensions |
25cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Trường Đại học Vinh - Khoa Nông Lâm Ngư |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở vật chất của di truyền. Cấu tạo và hoạt động của gen. Các quy luật di truyền của các tính trạng. Di truyền và xác định giới tính ở động vật. Di truyền liên kết và di truyền theo dòng mẹ. Di truyền học quần thể. Giao phối cận thân và ưu thế lai. Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong thủy sản. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ sở di truyền |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chọn giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh tổng hợp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|