000 -LEADER |
fixed length control field |
00969nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006977 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111627.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150414s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.95 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thái Dương |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng rừng vùng cát ven biển Miền Trung |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thái Dương, Nguyễn Hợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách đề cập đến tình hình sử dụng đất cát ven biển miền Trung và phổ biến kỹ thuật gây trồng một số loài cây phù hopwj với vùng cát ven biển để giúp người dân ven biển vừa bảo vệ được bờ biển, vừa có thể cải thiện được đởi sống. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng rừng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|