000 -LEADER |
fixed length control field |
00946nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006978 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111628.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150414s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thái Dương |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy hoạch cảnh quan cây xanh ven bờ sông Hương |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thái Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
132tr. |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Huế là một trong các thành phố được đánh giá là có công tác quản lý bảo vệ cây xanh tốt nhất trong cả nước. Sự nghiên cứu về thực vật lục hóa ven bờ sông Hương là một phần đóng góp nhỏ cho công cuộc bảo vệ, quản lý hiệu quả nguồn tài nguyên này. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây xà cừ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|