Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

An introduction to practical animal breeding (Biểu ghi số 7041)

000 -LEADER
fixed length control field 01028nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007041
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100707.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150423s ||||||engsd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.08
Item number A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dalton, D. C.
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Nhập môn thực hành động vật
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title An introduction to practical animal breeding
Statement of responsibility, etc. D. C. Dalton
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Great Britain
Name of publisher, distributor, etc. Granada
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 166p.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. The contents of the book on: the traits in farm animals, basic biology and mendelism, population genetics, selection and breeding,...(Nội dung của cuốn sách trên: các đặc điểm này ở động vật trang trại, sinh học cơ bản, di truyền quần thể, lựa chọn và chăn nuôi, ...)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element animal breeding
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term animal breeding (chăn nuôi gia súc)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term animal (gia súc)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term breeding (chăn nuôi)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Đặng Thị Thơ_sv36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NV.00102 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NV.00103 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha