000 -LEADER |
fixed length control field |
01680nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007385 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101706.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151103s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2015/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Anh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của tổ hợp phân bón đến sinh trưởng, phát triển và sâu bệnh hại trên hai giống lúa DDT34, HP10 tại Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
121tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Đăng Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 79 - 83. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến sự sinh trưởng phát triển; đến tình hình sâu bệnh hại; đến các yếu tố cấu thành năng suất, năng suất và phẩm chất của các giống lúa ở các công thức thí nghiệm. Đánh giá hiệu quả kinh tế của việc bón phân cho các giống lúa. Đánh giá ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến một số tính chất hóa học của đất trồng lúa tại khu thí nghiệm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự sinh trưởng, phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu bệnh hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |