000 -LEADER |
fixed length control field |
01639nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007412 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101729.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151106s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2015/D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Thị Mùi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng liều lượng đạm bón và lượng giống sạ đến giống lúa MT10 trên đất phù sa tại Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Thị Mùi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
125tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 85 - 87. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng liều lượng đạm bón và lượng giống sạ đến một số chỉ tiêu sinh trưởng phát triển; cũng như các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất của giống lúa MT10. Nghiên cứu khả năng chống đổ ngã và chống chịu sâu bệnh hại của giống lúa MT10 ở các liều lượng đạm bón và lượng giống sạ khác nhau. Tính hiệu quả kinh tế ảnh hưởng liều lượng đạm bón và lượng giống sạ đối với giống lúa MT10. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Liều lượng đạm bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lượng giống sạ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |