000 -LEADER |
fixed length control field |
01302nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007413 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101729.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151106s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2015/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hoàng Vi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tuyển chọn một số giống lúa thuần nhập nội tại tỉnh Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hoàng Vi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Lệ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 82 - 83. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chọn ra được 2 - 3 giống lúa thuần mới có khả năng cho năng suất cao, phẩm chất gạo khá, khả năng chống chịu với điều kiện khí hậu tại tỉnh Bình Định. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa thuần nhập nội |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa thuần nhập nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phẩm chất gạo khá |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |