Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến giống lúa P6 và HT1 theo hướng thâm canh lúa cải tiến (SRI) tại tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 7415)

000 -LEADER
fixed length control field 01512nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007415
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101730.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151106s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2015/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Ngọc Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến giống lúa P6 và HT1 theo hướng thâm canh lúa cải tiến (SRI) tại tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Hà Ngọc Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 121tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Đình Thi
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 80 - 83.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến tính chất hóa học đất trước và sau thí nghiệm. Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến thời gian sinh trưởng phát triển, các chỉ tiêu sinh trưởng phát triển, năng suất của giống lúa P6 và HT1 trong vụ Hè Thu 2014 và vụ Đông Xuân 2014 - 2015 tại tỉnh Quảng Bình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân bón
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thâm canh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01518 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha