000 -LEADER |
fixed length control field |
01444nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007475 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818150733.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151113s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2015/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thị Huế |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra, giám sát huyết thanh học và định type virus lở mồm long móng ở trâu bò phía Bắc tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thị Huế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Quang Vui |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 78 - 82. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình dịch bệnh LMLM giai đoạn 2010 - 2/2015, xác định một số yếu tố nguy cơ làm phát sinh và lây lan dịch trên địa bàn 3 huyên, thị xã phía Bắc tỉnh Quảng Bình. Giám sát sự lưu hành và định type virus gây bệnh LMLM ở trâu bò tại 3 huyện, thị xã phía Bắc tỉnh QUảng Bình; từ đó đề xuất biện pháp phòng bệnh hiểu quả. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lỡ mồm long móng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lỡ mồm long móng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trâu bò |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/221 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|