000 -LEADER |
fixed length control field |
01716nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007476 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818150339.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151113s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2015/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Xuân Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra, giám sát huyết thanh học virus lở mồm long móng ở trâu bò phía Nam tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Xuân Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Xuân Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 67 - 71. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình chăn nuôi trâu, bò ở phía Nam Quảng Bình giai đoạn 2010 - 2014. Đặc điểm dịch tễ bệnh LMLM ở phía Nam QUảng Bình giai đoạn 2010 - 2014. Giám sát huyết thanh học sự lưu hành kháng thể 3 SBC của virus LMLM trên đàn trâu, bò nuôi tại huyện Lệ Thủy, Quảng Ninh và thành phố Đồng Hới của tỉnh QUảng Bình. Giám sát huyết thanh học sự lưu hành kháng thể 3 SBC của virus LMLM trên đàn trâu, bò cấp độ vùng sinh thái ở phía Nam QUảng Bình. Đánh giá một số yếu tố nguy cơ lây lan, phát sinh dịch LMLM ở phía Nam QUảng Bình. Đề xuất giải pháp phòng, chống dịch bệnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lỡ mồm long móng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lỡ mồm long móng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trâu bò |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/224 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|