000 -LEADER |
fixed length control field |
01666nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007477 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101815.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151113s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2015/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thị Thu Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tình hình lưu hành và đáp ứng miễn dịch dịch thể chống virus dịch tả lợn trên đàn lợn nuôi tại một số địa bàn thuộc thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Phạm Hồng Sơn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 64 - 67. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định tình hình lưu hành kháng nguyên virus DTL trên đàn lợn nuôi tại phương Trần Hưng Đạo, phường Thống Nhất, xã Ya Chim và xã Hòa Bình thuộc thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Xác định tình hình đáp ứng miễn dịch dịch thể chống virus DTL trên đàn lợn nuôi trên địa bàn phương Trần Hưng Đạo, phường Thống Nhất, xã Ya Chim và xã Hòa Bình thuộc thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Đánh giá đáp ứng miễn dịch sau tiêm phòng vacxin dịch tả lợn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Virus dịch tả lợn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Virus dịch tả lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Virus |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |