000 -LEADER |
fixed length control field |
01142nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007547 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160315s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
41.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.82 |
Item number |
Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Quang Minh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình quản lý và khai thác tài nguyên đất đai |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Quang Minh, Lê Văn Khoa |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Cần Thơ |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
245tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình quản lý và khai thác tài nguyên đất đai gồm 4 chương nội dung các chương giới thiệu tổng quan về tài nguyên đất đai đặc tính các loại đất , quản lý và sử dụng đất đai và khai thác tài nguyên đất đai . Giáo trình là tài liệu tham khảo có giá trị khoa học. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
General subdivision |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phèn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoáng sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Thu Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|