000 -LEADER |
fixed length control field |
01339nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007601 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160325s2014 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTCK |
Item number |
2014/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Thanh Quân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo mô hình sấy thịt bò khô đảm bảo chất lượng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật cơ khí: 60.52.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Thanh Quân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
65tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: NGƯT.TS. Đinh Vương Hùng |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Hùng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - Trường Đại học Nông Lâm -- Đại học Huế,2014 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.62 -63 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tạo ra được mô hình thiết bị sấy thịt bò khô đảm bảo chất lượng . Xây dựng quy trình công nghệ sấy thịt bò khô nhằm nâng cao chất lượng, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thịt bò khô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình máy sấy thịt bò khô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ gia thực phẩm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |