000 -LEADER |
fixed length control field |
01432nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007616 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102154.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160328s2014 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Long |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu phát triển giống lúa kháng rầy nâu ( nilaparvata lugens stal) ở Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành khoa học cây trồng: 62.62.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiến Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Đăng Hòa |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Lệ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm -- Đại học Huế,2014 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá sinh trưởng, phát triển, năng suất, phẩm chất và khả năng kháng rầy nâu của một số giống tuyển chọn. Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật canh tác đối với giống lúa kháng rầy nâu tại Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học cây trồng |
Form subdivision |
Luận án |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng trừ rầy nâu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |