000 -LEADER |
fixed length control field |
01814nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007675 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102247.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160406s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khảo nghiệm, tuyển chọn một số giống lúa lai có năng suất, chất lượng phục vụ sản xuát tại tỉnh Phú Yên |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành khoa học cây trồng: 60.62.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
128tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Lệ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.99 - 128 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn luận văn gồm: Đánh giá các đặc điểm sinh trưởng, phát triển qua các thời kỳ của các giống lúa lai thí nghiệm. Đánh giá các đặc điểm nông học của các giống lúa lai thí nghiệm. Đánh giá các yếu tố cấu thành năng suất của các giống lúa lai thí nghiệm. Đồng thời đánh giá mức độ nhiễm sâu bệnh hại lúa chính và một số điều kiện tự nhiên bất thuận của các giống lúa lai thí nghiệm. Đánh giá chất lượng gạo thóc một số chỉ tiêu sinh hóa và chất lượng cơm của các giống lúa lai thì nghiệm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa thí nghiệm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Thu Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |