000 -LEADER |
fixed length control field |
01515nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000769 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095853.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
55.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
37(N) |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370.116 |
Item number |
G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Minh Hạc |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo dục thế giới đi vào thế kỷ XXI |
Remainder of title |
(Sách tham khảo) |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Minh Hạc...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
574tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Những xu thế của thế giới có liên quan đến phát triển giáo dục. Thế giới phát triển giáo dục. Bốn trụ cột của giáo dục thế kỷ. Về cải cách giáo dục trên thế giới. Cải cách chương trinhg giáo dục. Kinh nghiệm thế giới về xã hội hóa giáo dục. Tài chính của giáo dục. Điều kiện phát triển giáo dục ở một số nước trên thế giới. Quản lý giáo dục ở các nước trên thế giới. Giáo dục các nước so sánh trên một số bình diện. Giới thiệu về nền giáo dục của một số nước. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
Chronological subdivision |
Thế kỷ 21 |
Geographic subdivision |
Thế giới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Kiều |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nghiêm, Đình Vỳ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Bá Lãm |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|