000 -LEADER |
fixed length control field |
01487nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007898 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111708.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161005s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046701323 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.79 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lý, Ngọc Minh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Năng lượng và môi trường Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Lý Ngọc Minh, Lý Minh Nhật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
200tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp một số kiến thức về năng lượng và môi trường như: các nguồn năng lượng (năng lượng truyền thống, năng lượng mới và tái tạo), các thành phần môi trường; một số công nghệ khai thác, chế biến và sử dụng năng lượng đã, đang và sẽ triển khai trên thế giới cũng như ở Việt Nam; đề cập tới tác động (đặc biệt là tác động tiêu cực) của các hoạt động khai thác, sản xuất, chế biến và sử dụng năng lượng tới môi trường và con người; đề xuất, triển khai các giải pháp bảo vệ môi trường trong lĩnh vực khai thác, chế biến, sản xuất năng lượng một các bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Năng lượng |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên đất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lý, Minh Nhật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|