000 -LEADER |
fixed length control field |
01567nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007949 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005105246.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161018s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thanh Sang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng xây dựng nông thôn mới tại thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thanh Sang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hữu Ngữ. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.86 - 88 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên. Đánh giá thực trạng xây dựng nông thôn mới tại thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên. Tình hình thực hiện các tiêu chí trong xây dựng nông thôn mới tại xã Xuân Cảnh và Xuân Bình. Đề xuất một số giải pháp thúc đẩy xây dựng nông thôn mới tại thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng nông thôn mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở hạ tầng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/577 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|