Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá khả năng kháng bệnh đạo ôn Pyricularia oryzae và sinh trưởng, phát triển của các dòng lúa mang gen kháng bệnh ở Quảng Bình (Biểu ghi số 7985)

000 -LEADER
fixed length control field 01254nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007985
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102756.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161019s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lê Na
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng kháng bệnh đạo ôn Pyricularia oryzae và sinh trưởng, phát triển của các dòng lúa mang gen kháng bệnh ở Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Lê Na
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Thị Thu Thủy
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.67-71
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống lúa. Đánh giá mức độ nhiễm và kháng bệnh đạo ôn của dòng lúa mang gen kháng bệnh ở tỉnh Quảng Bình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh đạo ôn
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng bệnh đạo ôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gen kháng bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập đoàn giống lúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01869 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha