000 -LEADER |
fixed length control field |
01592nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007994 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004153232.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161020s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Lan |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất các giải pháp quản lý bảo tồn cây cổ thụ trong hệ thống cây xanh đô thị tại hai quận Sơn Trà và Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
105tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Minh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.91-93 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được hiện trạng công tác quản lý cây xanh trên địa bàn thành phố Đà Nẵng. Tư liệu hóa được hiện trạng cây xanh cổ thụ tại hai quận Sơn Trà và Ngũ Hành Sơn. Đánh giá các tác nhân gây tổn hại và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý cũng như bảo tồn cây xanh cổ tại địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây xanh đô thị |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cổ thụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây xanh đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/509 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|