000 -LEADER |
fixed length control field |
01056nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008221 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170512s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-67-0798-1 |
Terms of availability |
178000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.91 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đức Hạ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo vệ và quản lý tài nguyên nước |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đức Hạ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
287tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nước là nguồn tài nguyên đặc biệt quan trọng, là thành phần thiết yêu của sự sống và môi trường, quyết định sự tồn tại, phát triển bền vững của đất nước. Cuốn sách này được biên soạn để đề cập đến vấn đề bảo vệ nguồn nước. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất lượng nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ô nhiễm nguồn nước |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|