Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tuyển chọn giống lúa chịu mặn và nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật để sản xuất lúa chịu mặn ở Quảng Nam (Biểu ghi số 8250)

000 -LEADER
fixed length control field 01716nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008250
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514103218.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170830s2016 ||||||Viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thị Sen
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển chọn giống lúa chịu mặn và nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật để sản xuất lúa chịu mặn ở Quảng Nam
Remainder of title Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 62.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Trịnh Thị Sen
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 149tr.
Other physical details Mỉnh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS. TS. Trần Đăng Hòa
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án tiến sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế -- Bộ GIáo dục và Đào tạo, 2016
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.139 -149
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tuyển chọn giống lúa chịu mặn có triển vọng phù hợp với điều kiện mặn và sinh thái ở Quảng Nam. Nghiên cứu thời vụ trồng cho một số giống lúa chịu mặn được tuyển chọn tại vùng nghiên cứu. Nghiên cứu liều lượng kali cho một số giống lúa chịu mặn được tuyển chọn tại vùng nghiên cứu. Xây dựng mô hình sản xuất lúa trên đất mặn tại vùng nghiên cứu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa chịu mặn
Form subdivision Luận án
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa chịu mặn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật Sản xuất lúa chịu mặn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LA.049 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha