000 -LEADER |
fixed length control field |
01294nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008267 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111731.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171017s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
85000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Phương Nhi |
Relator term |
Chủ biên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giống lúa chịu hạn ở miền Trung Việt Nam. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thị Phương Nhi (chủ biên), ...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
162tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.147-162 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách gồm: Chương 1: Hạn và cây trồng. Chương 2: Ảnh hưởng của hạn đến cây lúa. Chương 3: Chọn tạo giống lúa chịu hạn. Chương 4: Tình hình sản xuất và nghiên cứu giống lúa chịu hạn ở miền Trung Việt Nam. |
600 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Giống lúa |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa |
Geographic subdivision |
Miền Trung Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa chịu hạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Thái Hòa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Thị Sen |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Hương Sen |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|