000 -LEADER |
fixed length control field |
02033nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008367 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091638.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171212s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045704806 |
Terms of availability |
25000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 61 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Xuân Lý |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
Remainder of title |
dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Xuân Lý và Nguyễn Đăng Quang chủ biên... và [những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản có bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia - Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
278tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và đào tạo |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tác giả lấy sau trang tên sách |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam và cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Đường lối đấu tranh giành chính quyền (1930- 1945). Đường lối klháng chiến chống thực dân pháp và đế quốc mỹ xâm lược(1945-1975). Đường lối công nghiệp hóa. Đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đường lối xây dựng hệ thống chính trị. Đường lối xây dựng, phát triển nền văn hóa và giải quyết các vấn đề xã hội. Đường lối đối ngoại. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Sách dành cho sinh viên Đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lý luận chính trị |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đường lối cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Viết Thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Đăng Tri |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đăng Quang |
Relator term |
Chủ biên |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|