Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số giống lúa thuần ngắn ngày tại tỉnh Bình Định (Biểu ghi số 8386)

000 -LEADER
fixed length control field 01553nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008386
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104055.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171213s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH/KHCT
Item number 2017/V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Tiên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số giống lúa thuần ngắn ngày tại tỉnh Bình Định
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Tiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 77tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Quang Cơ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.74 - 77
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển của một số giống lúa thuần mới tại tỉnh Bình Định. Nghiên cứu tình hình sâu bệnh hại của một số giống lúa thuần mới tại tỉnh Bình Định. Đánh giá năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất của một số giống lúa thuần mới tại tỉnh Bình Định. Đánh giá phẩm chất của một số giống lúa thuần mới tại tỉnh Bình Định.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa thuần
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
Geographic subdivision Bình Định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa thuần
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02096 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha