000 -LEADER |
fixed length control field |
00964nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008577 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104336.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180321s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
37000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.922 3 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thư của mẹ gửi con gái |
Remainder of title |
Quà tặng cuộc sống |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh, Linh Tú, Minh Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187tr. |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách là sự hội tụ của biết bao câu chuyện về tấm lòng nhân hậu, những câu chuyện kỳ diệu ấy được tạo nên bởi những con người rất đỗi giản dị, họ hiện hữu trong cuộc sống của chúng ta. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |