Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình công nghệ lên men (Biểu ghi số 8655)

000 -LEADER
fixed length control field 01132nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008655
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091642.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180403s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Đức Phẩm
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình công nghệ lên men
Statement of responsibility, etc. Lương Đức Phẩm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251tr.
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.251
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm 10 chương. Ba chương đầu sơ qua về cơ sở hóa sinh và vi sinh của công nghệ lên men. Các chương sau là quá trình công nghệ sản xuất một số sản phẩm lên men, trong đó có các sản phẩm truyền thống được nhân dân ta sản xuất và sử dụng từ rất lâu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ lên men
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản phẩm lên men
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 2 NL.042264 2021-01-04 2020-12-22 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.042265 2018-11-22 2018-11-22 2018-03-15 Sách in 2018-12-06
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 16 3 NL.042266 2021-12-14 2021-11-26 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 11 3 NL.042267 2022-10-04 2020-12-23 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4   NL.042268 2019-03-19 2019-03-19 2018-03-15 Sách in 2019-04-02

Powered by Koha