000 -LEADER |
fixed length control field |
00963nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000892 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102911.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660.6 |
Item number |
H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn triển khai chương trình công nghệ sinh học nông nghiệp đến năm 2020 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
307tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Mục lục trang 3- 6; Mẫu báo cáo trang 294 - 307 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ sinh học |
General subdivision |
Ưng dụng |
-- |
Phát triển |
-- |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
-- |
Công nghệ sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học |
-- |
Phát triển |
-- |
Ưng dụng |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|