Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn triển khai chương trình công nghệ sinh học nông nghiệp đến năm 2020 (Biểu ghi số 892)

000 -LEADER
fixed length control field 00963nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000892
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102911.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.6
Item number H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn triển khai chương trình công nghệ sinh học nông nghiệp đến năm 2020
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 307tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Mục lục trang 3- 6; Mẫu báo cáo trang 294 - 307
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ sinh học
General subdivision Ưng dụng
-- Phát triển
-- Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
-- Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
-- Phát triển
-- Ưng dụng
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001564 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001563 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha