000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100223.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190613b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049137860 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.4 |
Item number |
B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
364 |
Personal name |
Đỗ, Huy Cường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Biến động môi trường lớp phủ và giải pháp phát triển bền vững tại các đảo san hô khu vực quần đảo Trương Sa |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Huy Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
381tr. |
Dimensions |
24cm, |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức khoa học về biển đảo và biến động môi trường biển đảo tại các đảo san hô khu vực quần đảo Trường Sa, Việt Nam như: Những đặc trưng lớp phủ san hô, đặc điểm thuỷ thạch động lực và quá trình vận chuyển trầm tích khu vực đảo nổi lớn; đặc điểm địa chất liên quan đến biến động đường bờ đới phá huỷ xung quanh yếu gây nên xói lở đảo, sạt lở bờ kè; những bất đồng nhất địa chất tầng nông, đặc trưng quang phổ và giải pháp phát triển bền vững tại các đảo san hô khu vực quần đảo Trường Sa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
TÀI NGUYÊN ĐẤT |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến động môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lớp phủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảo san hô |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
365 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
|