000 -LEADER |
fixed length control field |
01381nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000913 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095922.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1967 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
551.5 |
Item number |
C |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.5 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lương Phán |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở khí tượng và khí hậu học |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Lương Phán |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1967 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
196tr. |
Dimensions |
27cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Đại học Lâm nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.192 - 194 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu thành phần và kiến trúc của khí quyển. Trình bày về bức xạ, nhiệt độ đất, trạng huống nhiệt lực của khí quyển, độ ẩm và bốc hơi, ngưng kết và giáng thủy và khí áp và gió, thời tiết. Nêu đại cương về khí hậu và phân loại khí hậu. Trình bày khí hậu rừng. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dùng cho sinh viên các chuyên ngành thuộc khoa lâm học, khoa kinh tế ở các hệ chính quy, hàm thụ và tại chức. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khí hậu học |
General subdivision |
Phân loại |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khí tượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí hậu học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí tượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí hậu rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|