000 -LEADER |
fixed length control field |
01238nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001091 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220824150428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049128981 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.97 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Cường |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang kỹ thuật trồng, chăm sóc và khai thác Bời lời đỏ |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Cường (Cb), Đặng Thái Dương,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
31tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.31 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các kiến thức về cây bời lời đỏ như: yêu cầu sinh thái, kỹ thuật giống, kỹ thuật trồng và chăm sóc, khai thác, chế biến và bảo quản, thị trường tiêu thụ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Bời lời đỏ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thái Dương |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Tùng Đức |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Minh Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Vũ |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/969 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|