Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang kỹ thuật trồng, chăm sóc và khai thác Bời lời đỏ (Biểu ghi số 9262)

000 -LEADER
fixed length control field 01238nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001091
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220824150428.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049128981
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.97
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Cường
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang kỹ thuật trồng, chăm sóc và khai thác Bời lời đỏ
Statement of responsibility, etc. Phạm Cường (Cb), Đặng Thái Dương,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 31tr.
Dimensions 21cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.31
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các kiến thức về cây bời lời đỏ như: yêu cầu sinh thái, kỹ thuật giống, kỹ thuật trồng và chăm sóc, khai thác, chế biến và bảo quản, thị trường tiêu thụ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LÂM NGHIỆP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây Bời lời đỏ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thái Dương
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Tùng Đức
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Minh Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Vũ
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/969
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-06-09 634.97 C NL.043234 2020-06-09 2020-06-09 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-06-09 634.97 C NL.043235 2020-06-09 2020-06-09 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-06-09 634.97 C NL.043236 2020-06-09 2020-06-09 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-06-09 634.97 C NL.043237 2020-06-09 2020-06-09 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-06-09 634.97 C NL.043238 2020-06-09 2020-06-09 Sách in

Powered by Koha